Có 2 kết quả:

感喟 gǎn kuì ㄍㄢˇ ㄎㄨㄟˋ感愧 gǎn kuì ㄍㄢˇ ㄎㄨㄟˋ

1/2

gǎn kuì ㄍㄢˇ ㄎㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sighing with emotion

Bình luận 0

gǎn kuì ㄍㄢˇ ㄎㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to feel gratitude mixed with shame

Bình luận 0