Có 2 kết quả:
感喟 gǎn kuì ㄍㄢˇ ㄎㄨㄟˋ • 感愧 gǎn kuì ㄍㄢˇ ㄎㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sighing with emotion
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feel gratitude mixed with shame
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh